Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bào mòn


(địa lý; địa chất) corroder; éroder
a-xit bào mòn kim loại
les acides corrodent les métaux
sự bào mòn
érosion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.